Bộ nhớ máy tính DDR2 CORSAIR TWIN 8500C5D
Dung lượng 2GB, tốc độ Bus 1066MHz.
Giá: khoảng 1.540.000 đồng.

" />
Thứ Ba ngày 10 tháng 12 năm 2024
Thứ Ba ngày 10 tháng 12 năm 2024

Tech MediaOnline

ĐI CHỢ GIÙM BẠN-STS56-03

July 05
00:00 2010

 

Bộ nhớ máy tính DDR2 KINGMAX
Dung lượng 2GB, tốc độ Bus 1066MHz.
Giá: khoảng 1.111.000 đồng.


Bộ nhớ máy tính DDR3 KINGMAX
Dung lượng 2GB, tốc độ Bus 1333MHz.
Giá: khoảng 1.130.000 đồng.



Bộ nhớ máy tính DDR3 CORSAIR TWIN C91333DHX
Dung lượng 2GB, tốc độ Bus 1333MHz.
Giá: khoảng 1.140.000 đồng.


Bộ nhớ máy tính DDR3 CORSAIR TWIN C91333DHX
Dung lượng 2GB, tốc độ Bus 1600MHz.
Giá: khoảng 1.425.000 đồng.


Bộ nhớ máy tính DDR3 TEAM Elite
Dung lượng 2GB, tốc độ Bus 1600MHz, (giải nhiệt bằng đồng).
Giá: khoảng 1.178.000 đồng.


Bộ nhớ máy tính DDR3 KINGMAX KIT
Dung lượng 4GB, tốc độ Bus 2200MHz; PC3-17600, Kit (2x 2GB).
Giá: khoảng 4.750.000 đồng.


GIGABYTE GV-N26OC-896I.
Card đồ họa NVIDIA – GeForce GTX 260; giao tiếp PCI Express x16 2.0; GDDR3; dung lượng 896MB; độ phân giải 2560 x 1600; cổng HDMI, VGA (D-sub), DVI; hỗ trợ: RoHS compliant, HDCP, PhysX, PureVideo HD, Quantum…
Giá: khoảng 4.617.000 đồng.


GIGABYTE GV-N98TOC-1GI.
Card đồ họa GeForce 9800 GT GPU; giao tiếp PCI Express 2.0; GDDR3; dung lượng 1GB; giao tiếp bộ nhớ 256-bit; cổng giao tiếp HDMI, VGA (D-sub),DVI-I; công nghệ hỗ trợ: SLI, PhysX, PureVideo HD.
Giá: khoảng 2.546.000 đồng.



ASUS EN9800GT/DI/1GD3.
Card đồ họa NVIDIA GeForce 9800GT; giao tiếp PCI Express 2.0; GDDR3; dung lượng 1GB; giao tiếp bộ nhớ 256-bit; độ phân giải 2560 x 1600; cổng giao tiếp DVI x 2, HDTV; hỗ trợ HDCP, PureVideo HD,Quantum.
Giá: khoảng 2.983.000 đồng.


ASUS ENGTS250/DI/1GD3
Card đồ họa NVIDIA – GeForce GTS 250; giao tiếp PCI Express x16 2.0; GDDR3; dung lượng 1024MB – 256-bit; độ phân giải tối đa 2048 x 1536; cổng giao tiếp: HDMI, VGA (D-sub), DVI; hỗ trợ: HDCP, RoHS compliant.
Giá: khoảng 3.078.000 đồng.


1GB MSI N9500GT-MD 1G-OC/D2
Card đồ họa NVIDIA – GeForce 9500 GT; PCI Express x16 2.0 – GDDR3 – bộ nhớ 1024MB – 128-bit; độ phân giải 2560 x 1600; giao tiếp HDMI, VGA (D-sub), DVI; hỗ trợ RoHS compliant, HDCP, PureVideo HD.
Giá: khoảng 1.474.000 đồng.

 


ECS NGTS250-1GMU-F
Card đồ họa NVIDIA – GeForce GTS 250; giao tiếp PCI Express x16 2.0 – GDDR3; bộ nhớ 1024MB – 256-bit; độ phân giải tối đa 2560 x 1600; cổng giao tiếp: S-Video, DVI x 2; hỗ trợ RoHS compliant, HDCP, SLI,CrossfireX, PhysX, PureVideo HD, CUDA. Giá: khoảng 2.623.000 đồng.

 


BIOSTAR GEFORCE 1G 9600GT
Card đồ họa NVIDIA – GeForce GT 9600; giao tiếp PCI Express x16 2.0 – GDDR2; bộ nhớ 1024MB – 128-bit; độ phân giải tối đa 2560 x 1600; cổng giao tiếp: HDIM; VGA (D-sub), DVI, HDTV; hỗ trợ RoHS compliant, HDCP, SLI , PhysX, PureVideo HD, CUDA.
Giá: khoảng 1.876.000 đồng.

 


INNO3D GEFORCE 512MB 9800GT
Card đồ họa NVIDIA – GeForce 9800 GT; PCI Express x16 – GDDR3; bộ nhớ 512MB – 256-bit; độ phân giải 2560 x 1600; cổng giao tiếp HDMI, DVI x 2; hỗ trợ: HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), SLI, PhysX, PureVideo HD.
Giá: khoảng 1.876.000 đồng.


GIGABYTE GV-R5876P-2GD-B
Card đồ họa ATI – Radeon HD 5800 Series; giao tiếp PCI Express x16 2.1; GDDR5 dung lượng 2048MB – 256-bit; độ phân giải tối đa 3840 x 2400; cổng giao tiếp: HDMI, VGA (D-sub), DVI, HDMI x 2, hỗ trợ CrossFireX, Avivo HD và ATI.
Giá: khoảng 12.920.000 đồng.