Chip đồ họa GPU mới NVIDIA GeForce GTX 650 Ti sẵn sàng cho mùa game mới

Các game thủ mua card GTX 650 Ti từ một số đối tác của NVIDIA sẽ nhận được một bản miễn phí game Ubisoft Assassin’s Creed III, một trong những game PC hành động hứa hẹn được săn tìm nhất trong năm nay.
Dựa trên kiến trúc Kepler 28nm, card GTX 650 Ti kết hợp sức mạnh đột phá và các tính năng công nghệ game đỉnh cao với thiết kế có hiệu suất điện cao. So với GeForce 9600 GT, GTX 650 Ti cho sức mạnh độ họa hơn gấp 5 lần. Nó hoàn toàn hỗ trợ game DX11 và có độ phân giải Full HD 1080p. Theo nhiều tester, GTX 650 Ti là một giải pháp có hiệu năng cao cả về sức mạnh xử lý video lẫn mức đầu tư khi chơi các tựa game HD 3D 720p và HD 2D 1080p.

GPU GTX 650 Ti dựa trên GPU GK106 của dòng card GTX 660, nhưng có giảm bớt một số tính năng để có thể giảm mức điện năng TDP và giá thành. GPU GTX 650 Ti (có ký hiệu GK106-220-A1) gồm 2,54 tỷ transistor, có 768 nhân đồ họa, 64 nhân Texture, 16 ROP; xung nhịp nhân 925MHz; bộ nhớ GDDR5 bus 128-bit với tốc độ 2,7GHz (5,4GHz) và băng thông 86,4GB/s, hỗ trợ dung lượng 1GB hay 2GB. TDP 110W nên chỉ cần một đầu cấp điện bổ sung PCI-E 6-pin. Có 2 cổng Dual-link DVI và 1 cổng mini HDMI.

Card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 650 Ti hiện nay đã được sản xuất bởi các hãng ASL, ASUS, Colorful, ECS, EVGA, Gainward, Galaxy, Gigabyte, Innovision 3D, Jetway, Leadtek, MSI, Palit, PNY, Point of View, Sparkle và Zotac. Một số hãng có thiết kế riêng về PCB và hệ thống tản nhiệt.
STS
(Theo thông tin do NVIDIA cung cấp)
|
|
GTX 660 |
GTX 650 Ti |
GTX 650 |
GT 550 Ti |
|
Stream Processors |
960 |
768 |
384 |
192 |
|
Texture Units |
80 |
64 |
32 |
32 |
|
ROPs |
24 |
16 |
16 |
16 |
|
Core Clock |
980MHz |
925MHz |
1058MHz |
900MHz |
|
Boost Clock |
1033MHz |
N/A |
N/A |
N/A |
|
Memory Clock |
6,008GHz GDDR5 |
5,4GHz GDDR5 |
5GHz GDDR5 |
4,1GHz GDDR5 |
|
Memory Bus Width |
192-bit |
128-bit |
128-bit |
192-bit |
|
VRAM |
2GB |
1GB/2GB |
1GB |
1GB |
|
FP64 |
1/24 FP32 |
1/24 FP32 |
1/24 FP32 |
1/12 FP32 |
|
TDP |
140W |
110W |
64W |
116W |
|
GPU |
GK106 |
GK106 |
GK107 |
GF116 |
|
Transistor Count |
2,54B |
2,54B |
1,3B |
1,17B |
|
Manufacturing Process |
TSMC 28nm |
TSMC 28nm |
TSMC 28nm |
TSMC 40nm |
|
Launch Price |
$229 |
$149 |
$109 |
$149 |











