ĐI CHỢ GIÙM BẠN – STS64-03
GIGABYTE GV-N450OC2-1GI
GPU NVIDIA GeForce GTS 450; PCI Express 2.0; DirectX 11 và OpenGL 4.0; bộ nhớ 1GB GDDR5 128-bit. Hỗ trợ công nghệ NVIDIA PureVideo HD; cổng xuất 2 DVI-I/mini HDMI/HDCP, 2 quạt giải nhiệt.
Giá: khoảng 3.674.100 đồng.
ASUS ENGTX465/2DI/1GD5
GPU NVIDIA GeForce GTX465; PCI Express 2.0; DirectX 11; bộ nhớ 1GB GDDR5 256-bit; độ phân giải D-Sub 2048x1536dpi và DVI 2560x1600dpi; cổng xuất D-Sub; 2 DVI; HDMI/HDCP.
Giá: khoảng 5.779.260 đồng.
ASUS ENGTX470/2DI/1280MD5
GPU NVIDIA GeForce GTX470; PCI Express 2.0; DirectX 11; bộ nhớ 1280MB GDDR5 320-bit; độ phân giải D-Sub 2048x1536dpi và DVI 2560x1600dpi; cổng xuất D-sub; 2 DVI; HDMI/HDCP.
Giá: khoảng 7.407.780 đồng.
GIGABYTE GV-N480D5-15I-B. GPU NVIDIA GeForce GTX480; DirectX 11
và OpenGL 3.2; bộ nhớ 1536MB GDDR5 384-bit; công nghệ NVIDIA 3D Vision; cổng xuất 2 DVI-I; mini HDMI/HDCP; độ phân giải DVI 2560×1600; VGA 2048×1536.
Giá: khoảng 12.909.000 đồng.
Card đồ họa GIGABYTE GV-R587SO-1GD
GPU ATI Radeon HD 5870 SOC; bộ nhớ 1GB GDDR5 256-bit; công nghệ Ultra Durable VGA+ High Quality; dual fan; hỗ trợ DirectX 11; cổng xuất DVI; HDMI.
Giá: khoảng 11.220.900 đồng.
ASUS EAH5870/G/2DIS/1GD5/V2
GPU ATI Radeon HD 5870; công nghệ ASUS Splendid HD; PCI Express 2.1; bộ nhớ 1G GDDR5 256-bit; độ phân giải D-Sub 2048x1536dpi; DVI 2560x1600dpi; cổng xuất D-sub; 2 DVI; HDMI/HDCP,…
Giá: khoảng 10.327.200 đồng.
ASUS MATRIX 5870/2DIS/2GD5
GPU ATI Radeon HD 5870; PCI Express 2.1; bộ nhớ 2GB GDDR5 256-bit; độ phân giải D-sub 2048×1536 dpi; DVI 2560 x 1600dpi; cổng xuất D-sub; 2 DVI; HDMI/HDCP; công nghệ CrossFire,…
Giá: khoảng 11.717.400 đồng.
Card đồ họa GIGABYTE GV-R5876P-2GD-B
GPU Radeon HD 5870 Eyefinity 6 Edition; PCI Express 2.1; DirectX 11 và OpenGL 3.1; bộ nhớ 2GB GDDR5 256-bit; hỗ trợ công nghệ CrossFireX, Avivo HD và ATI Eyefinity; cổng xuất HDMI.
Giá: khoảng 11.518.800 đồng.
Màn hình LCD 25,5 inch
ASUS VK266H. Màn hình Full HD 1080p; kích thước 25,5 inch wide screen; độ phân giải thực 1920×1200; độ sáng tối đa 300cd/m2; độ tương phản 20000:1; góc nhìn 1700(H)/1600(V).
Giá: khoảng 7.646.100 đồng.
Màn hình LCD 23 inch 3D ASUS VG236H
Màn hình 3D LCD; kích thước 23 inch; độ phân giải 1920×1080; độ tương phản 100.000:1; thời gian đáp ứng 2ms; công nghệ NVIDIA 3D Vision Kit; cổng kết nối D-sub, DVI-D, HDMI.
Giá: khoảng 11.320.200 đồng.
Màn hình LCD 21,5 inch LG LED E2250T
Màn hình LCD, kích thước 21,5 inch LED-backlight, độ phân giải Full HD 1920×1080, thời gian đáp ứng 5ms, độ tương phản động 5.000.000:1; độ sáng 250cd/m2, góc nhìn 1700/1600, D-sub, DVI-D.
Giá: khoảng 3.900.000 đồng.
Màn hình LCD 22 inch AOC 2219VG
Màn hình LCD, kích thước 22 inch, độ phân giải 1650×1050, thời gian đáp ứng 5ms, độ tương phản 30.000:1, độ sáng 300cd/m2.
Giá: khoảng 3.600.000 đồng.
Màn hình LCD Philips 220E1SB
Màn hình Full HD; kích thước 22 inch; độ phân giải 1920×1080, độ tương phản 8.000:1, thời gian đáp ứng 5ms; cổng kết nối D-sub, DVI-D.
Giá: khoảng 3.100.000 đồng.
Màn hình LCD 22 inch Viewsonic VX2239WM
Màn hình LCD Full HD; kích thước 22 inch; độ phân giải 1920×1080, độ tương phản 100.000:1, thời gian đáp ứng 5ms, loa; cổng kết nối DVI-D, HDMI.
Giá: khoảng 5.461.500 đồng.
TV MOVIE CARD AverTV Hybrid Volar HX
Thiết bị xem truyền hình KTS mặt đất, truyền hình analog, TH cáp, lưu hình ảnh dưới dạng MPEG I, II và AVI s/p MPEG 4, ngõ vào Composite & Svideo. (720×480: NTSC; 720×576 PAL), giao tiếp USB 2.0; remote.
Giá: khoảng 1.895. 000 đồng.