Card đồ họa ASUS GTX 680 dành cho game thủ
Dựa trên kiến trúc đồ họa thế hệ mới Kepler của NVIDIA, card đồ họa ASUS GTX 680 hỗ trợ DirectX 11 và có thể xử lý chế độ hình ảnh ultra HD, độ phân giải lên đến 4.000 pixel! GPU 28nm giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ điện năng – chuẩn 195W TDP – nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Được trang bị 1536 CUDA, card đồ họa GTX 680 đẩy mạnh tối đa tốc độ xử lý hình ảnh, đồng nghĩa với việc tăng tốc độ xử lý chung của toàn hệ thống máy tính. ASUS GTX 680 sử dụng 2GB bộ nhớ GDDR5 bus 256-bit, có tốc độ
lên đến 6008MHz. GPU dynamic NVIDIA có tốc độ xử lý từ 1006MHz đến 1058MHz nên dễ dàng loại bỏ hiện tượng đứng khung hình ngay cả với những game nặng nhất.
Ứng dụng độc quyền GPU Tweak của ASUS được sử dụng để ép xung và tăng tốc xử lý lên mức cao nhất và sử dụng được toàn bộ công năng của chip xử lý NVIDIA. Ngoài ra, GPU Tweak cho phép người dùng ép xung dễ dàng qua trình duyệt riêng, mà không cần mở máy hay phải có kiến thức cao về kỹ năng ép xung như trước. Nhằm tối ưu hóa việc ép xung, ASUS hỗ trợ người dùng những thông số an toàn cho cả 2 chế độ hình ảnh 2D và 3D. Đối với game thủ, sau khi ép xung, có thể bật chương trình theo dõi hoạt động của card đồ họa chi tiết nhằm đảm bảo vận hành của hệ thống đuợc tốt nhất.
Card đồ họa GTX 680 áp dụng tính năng hoàn toàn mới: NVIDIA Adaptive Vertical Sync, giúp giảm thiểu hiện tượng đứng hình, khung trắng trong quá trình chơi game hay xử lý đồ họa quá nhiều một cách hoàn toàn tự động nhờ chế độ xử lý và phân bổ thông minh. Dựa trên số liệu khung hình thực đang xử lý, card đồ họa ASUS GTX 680 tự động kích hoạt tính năng Vertical Sync khi cần và giảm thiểu tối đa hiện tượng đứng hình nhằm đảm bảo hình ảnh vận hành mượt mà nhất. Nhờ đó, game thủ sẽ không cần mất công thoát khỏi chương trình game đang chơi chỉ để kích hoạt chế độ Vertical Sync.
Sự trở lại của NVIDIA 3D Vision trên GPU 28nm đẩy mạnh khả năng xử lý hình ảnh một cách tối ưu.
Thông số kỹ thuật
Model name |
GTX680-2GD5 |
GPU |
NVIDIA GeForce GTX 680 |
Chuẩn giao tiếp |
PCI Express 3.0 |
OpenGL |
OpenGL 4.2 |
Bộ nhớ |
2GB GDDR5 |
Base clock/boost clock |
1006MHz/1058MHz |
CUDA cores |
1536 |
Memory clock |
6008MHz (1502MHz GDDR5) |
Memory interface |
256-bit |
Độ phân giải DVI tối đa |
2560 x 1600 |
DVI output |
1 x DVI-I |
1 x DVI-D |
|
HDMI output |
Có x 1 |
HDCP compliant |
Có |
DisplayPort |
Có x 1 |
Adapters/cables bundled |
1 x power cable |
Phần mềm kèm theo |
Các công cụ ứng dụng ASUS và driver |
GPU Tweak |
|
Kích thước |
256 x 111 x 37,3 mm |
STS
(Theo thông tin do hãng ASUS cung cấp cho Siêu Thị Số)