Smartphone Huawei Y625 hỗ trợ tốc độ 3G nhanh gấp 3 bình thường
(STS:18.06.2015) Hãng Huawei vừa ra mắt thị trường Vệt Nam smartphone Huawei Y625 cho phân khúc đại trà hỗ trợ phiên bản 3G CAT24 có tốc độ nhanh gấp 3 lần 3G thông thường.
Huawei Y625 có màn hình 5 inch IPS với độ phân giải 480 x 854 pixel, mật độ điểm ảnh 196ppi, tỷ lệ màn hình so với thân máy 66,8%. Huawei cho biết màn hình này được tăng cường 10% độ sáng để có thể hiển thị tốt hơn khi ở ngoài trời. Máy được trang bị CPU Qualcomm Snapdragon quad-core tốc độ 1,2GHz. Bộ nhớ hệ thống RAM 1GB. Bộ nhớ trong 4GB. Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tới 32GB. Hệ điều hành Android 4.4 KitKat.
Camera sau 8MP với đèn LED Flash, camera trước 2MP. Do nhắm vào đối tượng giới trẻ năng động, Huawei Y625 được tích hợp tính năng chụp ảnh “cool” và vui nhộn. Chụp snapshot khi màn hình bị khóa hay chụp Audio photo, chụp ảnh kèm ghi âm sau khi chụp, giúp người dùng tạo nên bức ảnh kèm thông điệp có cảm xúc hơn. Máy cho phép sử dụng giọng nói cho khẩu lệnh chụp hình, bất kể ngôn ngữ nào.
Huawei Y625 hỗ trợ Dual-SIM dạng Micro-SIM. Mạng 3G có hỗ trợ (CAT24) với tốc độ download lên đến 42MB/s, tức gấp ba lần tốc độ 3G thông thường.
Pin 2000mAh với giải pháp tiết kiệm năng lượng pin thông minh Energy Flow.
Giá bán chính hãng ở Việt Nam là 2.690.000 đồng.
HOÀI XUÂN
(Theo thông tin do Huawei Việt Nam cung cấp)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Hệ điều hành | Android 4.4.2
Giao diện EMUI 2.3 Lite |
| Vi xử lý và bộ nhớ | Lõi tứ 1.2 GHz, Qualcomm MSM8212
1GB RAM / Bộ nhớ trong 4GB Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD (32GB) |
| Màn hình | Màn hình LCD IPS 5.0 inch
FWVGA (854 x 480) Tự xoay màn hình (G-sensor) |
| Camera | Camera sau 8MP, tự động lấy nét và đèn Flash LED
Camera trước 2MP |
| Music / Video | MP3, AMR, MIDI, AAC, AAC+, OGG
Lỗ cắm tai nghe 3.5mm 30fps (MPEG-4/H.263/H.264) decode |
| Kết nối | Wi-Fi 802. 11b/g/n, hỗ trợ tự phát Wi-Fi Hotspot, Wi-Fi Direct
Bluetooh 4.0 LE USB 2.0 tốc độ cao GPS/A-GPS Cảm biến gia tốc, cảm biến khoảng cách, điều tiết ánh sáng |
| Băng thông tần số | GSM: 850/900/1800/1900MHz
UMTS1: 900/2100MHz UMTS2: 850/1900/2100MHz |
| Pin | 2000mAh |
| Kích thước | 142 x 72,6 x 9,6 mm |
| Cân nặng | Khoảng 160g |


















